Có 1 kết quả:

保留 bảo lưu

1/1

bảo lưu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bảo lưu, giữ nguyên
2. dè dặt
3. để dành

Từ điển trích dẫn

1. Bảo tồn, gìn giữ. ★Tương phản: “phóng khí” 放棄, “phế trừ” 廢除, “thủ tiêu” 取消.
2. Tạm thời gác lại chưa giải quyết.
3. Bắt giữ, câu lưu.

Bình luận 0